Kích thước máy : 6.6 x 15.2 x 3.0 cm
|
Kích thước màn hình : 4.1 x 5.6 cm (2.6”)
|
Độ phân giải màn hình : 160 x 240 pixels
|
Loại màn hình : Tinh thể lỏng, 65.000 màu
|
Trọng lượng : 218.3 gram (kể cả pin)
|
Nguồn điện sử dụng : 2 pin AA, NiHM hoặc Lithium
|
Thời gian sử dụng pin : khoảng 20 giờ
|
Chống thấm : đạt tiêu chuẩn IPX7, nổi trên mặt nước
|
Hệ bản đồ : WGS 84, VN 2000, … và hơn 100 hệ bản đồ khác nhau trên thế giới
|
Hệ tọa độ : UTM, Lat/Long, Maiden head, MGRS,…
|
Độ nhạy máy thu : mạnh và cực nhanh, sai số từ 1-5 mét
|
Dãy nhiệt độ hoạt động : từ 15 độ C đến 70 độ C
|
Giao diện với máy tính : USB tốc độ cao và tương thích với chuẩn NMEA 0183
|
Tiêu chuẩn môi trường : RoHS
|
Cài đặt sẳn bản đồ hành chính các tỉnh/thành trong cả nước. Bản đồ giao thông chi tiết tại Hà Nội, TP.HCM, Cần Thơ.
|
Dung lượng bộ nhớ trong: 1.7 GB
|
Hổ trợ khe cắm thẻ nhớ ngoài, loại thẻ Micro SD (không kèm theo máy)
|
Có khả năng tải bản đồ vào máy, tương thích với chức năng Custom Map
|
Bộ nhớ điểm (waypoint): 2000 điểm
|
Hành trình: thiết lập được 200 hành trình, mỗi hành trình có thể đi qua 250 điểm
|
Bộ nhớ lưu vết: 10.000 điểm, có thể lưu được 200 Saved Track
|
Chức năng Routing: dẫn đường theo tuần tự nếu đã cài đặt bản đồ giao thông
|
Dẫn đường bằng hình ảnh (photo navigation)
|
La bàn điện tử và khí áp kế đo cao độ bên trong máy
|
Chia sẽ dữ liệu với các GPS tương thích khác bằng wireless
|
Lịch vệ tinh (tìm thời gian đo tốt nhất)
|
Thông tin mặt trăng, mặt trời và lịch thủy triều
|
Tính toán chu vi, diện tích ngay trên máy
|
Chức năng cảnh báo vào vùng nguy hiểm
|
Chức năng trình duyệt ảnh kỷ thuật số
|