Đặc trưng
- Thấu kính Nikon huyền thoại
- Đo cạnh nhanh, chính xác
- Độ chính xác đo góc 2"
- Pin Lion thông dụng và lâu dài
- Bàn phím dễ sử dụng
- Bền vững và gọn nhẹ
- Cơ cấu điều tiêu tinh xác
- Cho phép kết nối Bluetooth
- Lưu giữ 50.000 điểm trong máy.
Nikon giới thiệu máy toàn đạc NPL-322+ 2" P kinh tế, thông dụng và hình thức dễ sử dụng mà đảm bảo đúng mục đích công việc.
Đo Khoảng Cách
- Cự ly đo với gương ở điều kiện tốt (không mây tầm nhìn trên 40 km)
- Với gương giấy (5 × 5 cm): 1.5 m to 200 m
- Với gương đơn 6.25 cm: 3,000m
- Độ chính xác ISO 17123-4
Gương: ±(2+2 ppm × D) mm
Gương giấy: ±(3+3 ppm × D) mm
Tốc độ đo
Đo gương
Đo tinh: 1.1 s.
Đo bình thường: 0.8 s
Hiển thị nhỏ nhất Đo tinh: 1 mm
Đo bình thường: 10 mm
Đo góc
- Độ chính xách ISO 17123-3(Góc đứng/ ngang): 2”
- Hệ thống đọc quang điện bởi bàn độ mã vach
- Đường kính bàn độ : 88mm
- Số đầu đọc góc ngang: 2”:, 5”:1
- Số đầu đọc góc đứng; 1
- Hiện thị nhỏ nhất (Degree, Gon, MIL6400): Degree: 1/5/10", Gon: 0.2/1/2 mgon, MIL6400: 0.005/0.02/0.05 mil
Ống kính
- Chiều dài: 125 mm
- Bắt ảnh: Thật
- Phóng đại: 30× (18x/36x tùy chọn ống kính)
- Kích thước kính vật: 45 mm
EDM: 50 mm
- Trường ngắm: 1°20'
- Độ phân giải: 3"
- Tiêu cự nhỏ nhất: 1.5 m
- Tia dọi laser: Đồng trục
Cảm biến bù nghiêng
- kiểu: Bù nghiêng hai trục
- Phương pháp: đầu dò điện dịch
- Phạm vi bù: ±3'
Kết nối
Cổng kết nối: 1 x serial (RS-232C)
Kết nối không dây
- Integrated Bluetooth
Các chỉ tiêu chung
Độ nhạy bọt thủy
- Bọt thủy dài: 30"/2 mm
- Bọt thủy tròn: 10'/2 mm
Kính dọi tâm
- Bắt ảnh: thật
- Phóng đại: 3×
- Trường ngắm: 5°
- Tiêu cự: 0.5 m (1.6 ft) to ∞
Hiển thị: 02 màn hình LCD (128 × 64 pixel)
Điểm nhớ: 50,000 điểm
Kích thước: (W x D x H): 168 mm x 173 mm x 335 mm
Trọng lượng (approx.)
- Chỉ máy (không pin): 4.9 kg
- pin: 0.1 kg (0.2 lb)
Hòm máy: 2.5 kg (5.5 lb)
- Khay sạc kép và củ AC: 0.6 kg (1.3 lb)
Nguồn
- Clip-on Li-on battery (x2 incl.)
- Nguồn điện ra: 3.8 V DC
- Thời gian làm việc
- Xấp xỉ . 4.5 giờ
(Đo cạnh/đo góc liên tục)
- Xấp xỉ. 11 giờ (Đo cạnh / góc mỗi phép đo cách nhau khoảng 30 giờ)
- Xấp xỉ. 22 giờ (đo góc liên tục)
Thời gian sạc pin
- Sạc đầy: 4 giờ
- Nguồn sạc ngoài: N/A
Đặc tính môi trường
Nhiệt độ làm việc: –20 °C to +50 °C
Điều kiện khí quyển
- Khoảng nhiệt độ: –40 °C to +60 °C
- Áp suất khí quyển: 400 mmHg to 999 mmHg/533 hPa to 1,332 hPa/15.8 inHg to 39.3 inHg
Chống bụi bẩn và nước: IP54
Chứng nhận
Class B Part 15 FCC certification, CE Mark approval.
Laser safety IEC60825-1:2007
Reflectorless mode: Class 1
Laser Pointer: Class 2
Prism mode: Class 1
Bluetooth type approvals are country specific