ƯU ĐIỂM:
- Chế độ đo không gương lên tới 500m và đo với gương đơn tới 4000m thích hợp trong thi công hầm lò.
- Có laser và có cảm biến nghiêng nghiêng hai trục.
- Trút số liệu: Bluetooth, Serial RS-232C và USB Host 2.0.
- Bộ nhớ trong: 50.000ĐIỂM + BỘ NHỚ NGOÀI USB: 32GB
CÁC CHƯƠNG TRÌNH ỨNG DỤNG
1. Chương trình đo khảo sát.
2. Chuyển điểm thiết kế ra thực địa.
3. Đo giao hội nghịch.
4. Chương trình đo chiều cao không với tới.
5. Chương trình đo gián tiếp.
6. Chương trình xác định độ cao trạm máy.
7. Chương trình đo tham chiếu trên một đường thẳng.
8. Chương trình thiết kế đường 2D
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Ống kính
- Độ phóng đại/ độ phân giải: 30x / 2.5"
- Khác:
+ Chiều dài : 171mm (6.7in.),
+ Đường kính vật: 45mm (1.8in.) (48mm (1.9in.) forEDM),
+ Ảnh: Dựng
+ Trường nhìn: 1°30' (26m/1,000m),
+ Tiêu cự nhỏ nhất: 1.3m (4.3ft.)
+ Hệ chiếu sáng: 5 mức độ sáng
Góc đo
- Góc đọc nhỏ nhất: 0.5"/1"(0.0001 / 0.0002gon,0.002 / 0.005mil), 1"/5" (0.0002 / 0.001gon, 0.005 / 0.02mil)
- Độ chính xác (ISO 17123-3:2001): 5"
- Bộ bù 2 trục / Cảm biến độ nghiêng 2 trục, dải làm việc: ±6'
- Bù chuẩn: Bật/Tắt (chọn)
Đo khoảng cách
- Laze đầu ra: Chế độ không gương : Class 3R / Prism/sheet mode : Class 1
- Dải đo (Điều kiện trung bình)
+ Không phản quang: 3 0.3~ 800m (2,620ft.) / điều kiện tốt : 500m
+ Tấm phản quang: RS90N-K: 1.3 ~ 500m (4.3 ~1,640ft.), RS50N-K: 1.3~300m (4.3 ~ 980ft.),
RS10N-K: 1.3~100m (4.3 to 320ft.)
+ Đo tới gương Mini: 1.3~ 500m (4.3~1,640ft.)
+ Đo tới gương đơn: 1.3 ~ 5,000m (4.3 ~ 16,400ft) / điều kiện tốt: 6,000m (19,680ft.)
- Khả năng hiển thị nhỏ nhất
Đo chính xác : 0.0001m (0.001ft. / 1/16in.) / 0.001m (0.005ft. / 1/8in.) (selectable)
Đo thô : 0.001m (0.005ft. / 1/8in.) / 0.01m (0.02ft. / 1/2in.) (selectable)
Đo đuổi: 0.01m (0.02ft. / 1/2in.)
- Độ chính xác: (ISO 17123-4:2001) (D=đo khoảng cách bằng mm)
+ Không phản quang: (2 + 2ppm x D) mm
+ Tấm phản quang: (2 + 2ppm x D) mm
+ Có gương: (1.5 + 2ppm x D) mm
- Thời gian đo:
+ Chính xác 0.9s (Ban đầu 1.5s)
+ Đo thô 0.6s (Ban đầu 1.3s)
+ Đo đuổi 0.4s (Ban đầu 1.3s)
Quản lí OS, Giao diện và dữ liệu
- Hệ thống vận hành: Linux
- Màn hình/ Bàn phím: 1 màn hình LCD đồ họa, 192 x 80 dots, đèn nền, điều chỉnh độ tương phản / Bàn phím chữ & số / 28 phím có đèn nền
- Phím kích hoạt: Có (bên phải)
- Lưu dữ liệu:
Bộ nhớ trong khoảng 50,000 điểm
Bộ nhớ USB(tối đa 32GB)
- Giao diện: Serial RS-232C, USB2.0 (Loại A cho bộ nhớ USB)
Bluetooth modem (Tùy chọn):Bluetooth Class 1.5, Dải hoạt động:lên đến 10m
Thông số chung
- Đèn hướng dẫn: Green LED (524nm) & Red LED (626nm), Dải hoạt động: 1.3~150m (4.3~490ft.)
- Điểm laze: Laze đỏ đồng trục sử dụng chùm tia EDM
- Mức
Đồ họa 6’ (Inner Circle)
Circular level (on tribrach) 10' / 2mm
- Dọi tâm
Độ phòng đại: 3x, Tiêu cự tối thiểu: 0.5m (19.7in.) từ đế máy
Laze(tùy chọn) diode laze đỏ(635nm±10nm), Độ chính xác chùm tia: <=1.0mm@1.3m, Class 2 laze
- Chống bụi, chống nước / Nhiệt độ vận hành: IP66
IEC 60529:2001) / -20 ~+60ºC (-4 ~ +140ºF)
- Kích thước(với tay cầm) 183(W)x 181(D)x 348(H)mm
- Chiều cao máy: 192.5mm từ đế máy
- Trọng lượng cả pin & đế máy xấp xỉ: 5.3kg (11.7lb)
Nguồn điện
- Pin sạc Li-ion BDC70
- Thời gian hoạt động (20ºC): BDC70: xấp xỉ 28h