| Số lượng : |
|
Chi tiết thông số kỹ thuật
|
||
| Loại |
Psion 7.527
|
|
| Tiêu chuẩn chống bụi và chống thấm nước |
Chuẩn IP 65
|
|
| Chống va đập |
1.2m rơi tự do
|
|
| Chống thấm nước |
Ngâm sâu dưới 1m nước
|
|
| Bộ vi xử lý |
PXA 270 520 MHz/ 32 bit RISC CPO
|
|
| Bộ nhớ |
128M. Thẻ nhớ SD Ang CF card – Mở rộng tối đa
|
|
| Màn hình |
Cảm ứng màu LCD TFT
|
|
| Giao tiếp không dây |
Bluetooth
|
|
| Truyền dữ liệu |
SD card/ Truyền thông USB
|
|
|
Mã định vị vi phân GNSS
|
||
| Độ chính xác mặt phằng |
± 0.25m + 1ppm RMS
|
|
| Độ chính xác cao trình |
± 0.50m + 1ppm RMS
|
|
| Độ chính xác Định vị vi phân WAAS |
< 5 m 3DRMS
|
|
|
Độ chính xác khảo sát GNSS Tĩnh và Đo Tĩnh nhanh
|
||
|
Độ chính xác đo tĩnh nhanh
|
||
| Độ chính xác mặt phẳng |
± 5mm + 1ppm RMS
|
|
| Độ chính xác cao trình |
± 5mm + 1ppm RMS
|
|
|
Độ chính xác RTK (Động)
|
||
| Độ chính xác mặt phẳng RTK |
± 10mm + 1ppm RMS
|
|
| Độ chính xác cao trình RTK |
± 20mm + 1ppm RMS
|
|
| Thời gian khởi động |
Dưới 10 giây
|
|
| Độ tin cậy |
Trên 99.9%
|
|
|
Kích thước và trọng lượng
|
||
| Kích thước |
186 x 96 (mm)
|
|
| Trọng lượng |
1.2kg đã bao gồm Pin và Radio nội bộ
|
|
|
Môi trường hoạt động và bảo quản
|
||
| Môi trường hoạt động |
- 25°C đến +60°C
|
|
| Môi trường bảo quản |
- 55°C đến +80°C
|
|
|
Danh sách phụ kiện kèm theo máy (Cho một hệ thống gồm 02 máy chủ)
|
||
| Máy chủ (Base và Rover) |
02
|
|
| Valy bảo vệ máy |
02
|
|
| Radio 25W |
01
|
|
| Pin 2300mAh |
02
|
|
| Sạc pin |
01
|
|
| Antena (Base và Rover) |
02
|
|
| Cáp nối Antena Radio |
01
|
|
| Cáp đa năng |
02
|
|
| Cáp nguồn |
01
|
|
| Thân nối |
02
|
|
| Đế rọi tâm |
02
|
|
| Thước cuộn |
01
|
|
| Sổ ghi điện tử |
01
|
|
| Sào nối Đầu máy Rover |
01
|
|
| Kẹp sổ ghi |
01
|
|
| Đĩa CD phần mềm |
01
|
|
| Sách hướng dẫn sử dụng |
01
|
|
| Phiếu bảo hành |
01
|
|
| Chân máy hợp kim nhôm |
01
|
|